02. Các thuật ngữ cơ bản trong giao dịch Cryptocurrency
Tại sao Bitcoin được tạo ra?
Exchange
Exchange: Là một trang web hoặc ứng dụng cho phép người dùng mua, bán và giao dịch cryptocurrency. Các sàn giao dịch lớn nhất bao gồm Coinbase, Binance, và Kraken.
Order book
Order book: Là danh sách các yêu cầu mua và bán đang đợi được thực hiện trên sàn giao dịch. Order book giúp người dùng theo dõi các giao dịch đang diễn ra và xem xét việc mua hoặc bán theo yêu cầu của họ.
Market order
Market order: Là một yêu cầu mua hoặc bán cryptocurrency với giá hiện tại trên sàn giao dịch. Market order sẽ được thực hiện ngay khi có một yêu cầu khác phù hợp để hoàn tất giao dịch.
Limit order
Limit order: Là một yêu cầu mua hoặc bán cryptocurrency với mức giá xác định trước. Limit order sẽ chỉ được thực hiện k
Stop loss order
Stop loss order: Là một yêu cầu đặt hạn chế rủi ro khi giá của một đồng tiền giảm xuống mức giá xác định trước. Khi giá đạt đến mức giá này, stop loss order sẽ tự động chuyển thành một market order và bán đồng tiền đó để giới hạn rủi ro cho người dùng.
Take profit order
Take profit order: Là một yêu cầu bán đồng tiền khi giá đạt đến mức giá xác định trước. Take profit order giúp người dùng khai thác lợi nhuận từ giao dịch khi giá tăng lên mức mong muốn.
Spread
Spread: Là khoảng cách giữa giá bán và giá mua của một đồng tiền trên sàn giao dịch. Spread có thể là một khoản phí mà người dùng phải trả cho sàn giao dịch khi thực hiện giao dịch.
Volatility
Volatility: Là độ biến động của giá của một đồng tiền trong một khoảng thời gian nhất định. Đồng tiền có volatility cao thường có giá khó đoán và có thể tăng hoặc giảm mạnh trong ngắn hạn.
Market cap
Market cap: Là tổng giá trị thị trường của một đồng tiền, tính bằng cách nhân số lượng đồng tiền còn lại với giá hiện tại của nó. Market cap được sử dụng để so sánh mức độ phổ biến và giá trị của các đồng tiền khác nhau.
Whales
Whales: Là các nhà đầu tư có lượng đồng tiền lớn và có khả năng điều chỉnh giá của đồng tiền bằng cách mua hoặc bán nhiều lượng trên sàn giao dịch. Whales có thể có ảnh hưởng đáng kể đến giá của một đồng tiền trên thị trường.
FUD
FUD: Viết tắt của “fear, uncertainty, and doubt”, là sự lo ngại, không chắc chắn và sự nghi ngờ về tương lai của một đồng tiền hoặc thị trường crypto nói chung. FUD có thể dẫn đến sự giảm giá của đồng tiền hoặc làm giảm sự tin tưởng người dùng.
HODL
HODL: Là viết tắt của “hold on for dear life”, là sự quyết tâm giữ lâu dài một đồng tiền, dù giá có tăng hoặc giảm. HODL là một phương pháp đầu tư được nhiều người dùng cryptocurrency ưa thích vì tin tưởng vào tương lai của đồng tiền đó.
ATH
ATH: Viết tắt của “all-time high”, là mức giá cao nhất mà một đồng tiền đã đạt được trong quá khứ. ATH có thể được dùng để đo lường sự phổ biến của đồng tiền và đánh giá xem nó có tăng giá mạnh hơn so với các đồng tiền khác hay không.
FOMO
FOMO: Viết tắt của “fear of missing out”, là sự lo ngại mất cơ hội đầu tư và không muốn bỏ lỡ cơ hội để kiếm lợi nhuận từ việc mua một đồng tiền có giá tăng nhanh. FOMO có thể dẫn đến việc người dùng mua đồng tiền với giá cao hơn so với thời điểm thích hợp và gây rủi ro cho việc đầu tư.
Pump and dump
Pump and dump: Là một hình thức đầu tư bất hợp pháp trong thị trường cryptocurrency, trong đó một nhóm người đầu tư cùng mua một đồng tiền với giá thấp, sau đó tăng giá của nó lên bằng cách tiếp tục mua và đồng thời làm ra nhiều tin tức tích cực về đồng tiền đó. Khi giá tăng đủ cao, nhóm người đầu tư này sẽ bán đồng tiền đó với giá cao hơn so với giá mua ban đầu, làm cho các người dùng khác mất tiền.