01. Các thuật ngữ cơ bản trong Crypto?

Bài viết này sẽ giải thích các thuật ngữ cơ bản trong Blockchain và Crypto

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến trong ngành crypto:

Blockchain

là một cơ sở dữ liệu phân cấp, mở và không thể thay đổi, chứa một lượng lớn các giao dịch được ghi lại trong các khối liên tiếp. Mỗi khối chứa mã hóa băm của khối trước đó, giúp cho blockchain đảm bảo tính toàn vẹn và không thể thay đổi của các giao dịch.

Cryptocurrency

là một loại tiền điện tử được xây dựng trên nền tảng của blockchain. Cryptocurrency được mã hóa và được giao dịch bằng các địa chỉ và khóa bí mật, giúp cho giao dịch đảm bảo tính bảo mật và không thể thay đổi. Các cryptocurrency phổ biến nhất bao gồm Bitcoin, Ethereum, và Litecoin.

Bitcoin

là một loại cryptocurrency đầu tiên và cũng là loại cryptocurrency phổ biến nhất hiện nay. Nó được phát triển bởi một người hoặc nhóm người dùng anonym tên là Satoshi Nakamoto.

Mining

là quá trình xác thực và xử lý các giao dịch trên blockchain bằng cách sử dụng máy tính để thực hiện việc băm dữ liệu. Người hoặc tổ chức thực hiện việc mining được gọi là miner. Miner sẽ được thưởng bằng các token mới hoặc các phần trăm của tổng giá trị giao dịch được xử lý trên blockchain khi họ thành công trong việc xác thực giao dịch.

Mining pool

Mining pool là một tổ chức hoặc một nhóm người tham gia băm đồng tiền điện tử trên một mạng blockchain và chia sẻ các phần thưởng theo tỷ lệ đóng góp của từng thành viên. Mục đích của mining pool là để tăng khả năng khai thác đồng tiền điện tử của từng thành viên bằng cách gom lại các sức mạnh tính toán của tất cả các thành viên lại và sử dụng nó để khai thác đồng tiền điện tử nhanh hơn và hiệu quả hơn. Khi một khối mới được khai thác thành công, phần thưởng được chia sẻ giữa tất cả các thành viên trong mining pool theo tỷ lệ đóng góp của họ. Mining pool có thể được tổ chức bởi một công ty hoặc bởi một nhóm người tham gia độc lập.

Wallet

là một phần mềm hoặc thiết bị để lưu trữ và quản lý các địa chỉ và khóa bí mật của người dùng trong việc giao dịch cryptocurrency. Có hai loại wallet là hot wallet và cold wallet. Hot wallet là wallet được kết nối trực tiếp với internet và dễ bị hack, còn cold wallet là wallet được lưu trữ offline và an toàn hơn.

Hot wallet

là một ví điện tử mà được kết nối với internet và được sử dụng để giao dịch và nhận tiền điện tử nhanh chóng. Hot wallet thường được sử dụng để lưu trữ và giao dịch các loại tiền điện tử mà được sử dụng hàng ngày hoặc để lưu trữ các số tiền nhỏ hơn. Hot wallet có thể được lưu trữ trên máy tính, điện thoại di động hoặc trên các trang web để tiện cho việc giao dịch nhanh chóng.

Multisignature (multisig)

là một hệ thống giao dịch tiền điện tử mà yêu cầu sự chứng thực của nhiều người để thực hiện một giao dịch. Multisig có thể được sử dụng để tăng cường bảo mật các giao dịch và giảm rủi ro bị hack hoặc đánh cắp. Multisig cũng có thể được sử dụng để xác thực các giao dịch trong các tổ chức hay các doanh nghiệp để tránh sự lợi dụng hoặc sai sót.

Altcoin

Viết tắt của “alternative coin”, là các loại đồng tiền khác có giá trị ngoài Bitcoin. Altcoin có thể sử dụng các giải thuật khác nhau để xác nhận giao dịch và có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau. là một loại cryptocurrency khác ngoài bitcoin. Altcoin có nguồn gốc từ các nền tảng blockchain khác nhau và có các đặc điểm và tính năng khác nhau so với bitcoin.

Token

là một đồng tiền điện tử mà được xây dựng trên một mạng blockchain và có thể được sử dụng để thực hiện các giao dịch hoặc đại diện cho một số giá trị cụ thể. Token có thể được sử dụng như một phương tiện thanh toán hoặc như một công cụ để thực hiện các giao dịch trên một mạng blockchain. Token cũng có thể được sử dụng như một công cụ để đại diện cho các quyền lợi hoặc sự quyền năng trên một mạng blockchain.

ICO (Initial Coin Offering)

là một quá trình bán token (một loại cryptocurrency) của một công ty để đầu tư vào dự án của họ. Người mua token sẽ được hưởng lợi từ việc sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm của công ty trong tương lai.

Smart contract

là một hợp đồng điện tử được viết bằng ngôn ngữ mã hóa và được lưu trữ trên blockchain. Smart contract có thể được tự động hoá và thực hiện các điều khoản trong hợp đồng mà không cần sự giám sát hoặc bảo trì bởi một bên thứ ba. Smart contract có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như thanh toán, bảo hiểm, vân tay số, và nhiều hơn nữa.

Private key

Private key: là một chuỗi ký tự dài và ngẫu nhiên được sử dụng để mã hóa và giải mã thông tin trên một mạng blockchain. Private key được sử dụng để xác thực và ký tên các giao dịch trên mạng và là một phần quan trọng của hệ thống bảo mật của một tài khoản điện tử. Private key phải được bảo mật và không được tiết lộ cho bất kỳ ai khác, vì nếu private key bị mất hoặc bị cướp, tài khoản điện tử có thể bị tấn công và các giao dịch trên tài khoản đó có thể bị thay đổi hoặc hủy bỏ.

Public key

Public key: là một chuỗi ký tự dài và được tạo ra từ private key của một tài khoản điện tử trên một mạng blockchain. Public key được sử dụng để xác thực và ký tên các giao dịch trên mạng và cũng được sử dụng như một địa chỉ để nhận tiền từ người khác. Public key có thể là một địa chỉ công khai được sử dụng trong việc giao dịch cryptocurrency. Người dùng có thể chia sẻ địa chỉ này cho người khác để nhận tiền từ họ. Địa chỉ này không thể được sử dụng để rút tiền hoặc thay đổi các giao dịch trên blockchain, chỉ có private key mới có thể làm điều đó.

Seed phrase

Seed phrase: là một chuỗi các từ ngẫu nhiên được sử dụng để tạo ra private key của một tài khoản điện tử trên một mạng blockchain. Seed phrase được sử dụng như một phương thức bảo mật để lưu trữ private key và để người dùng có thể khôi phục private key nếu họ mất hoặc quên nó. Seed phrase thường được lưu trữ trên một giấy hoặc trên một thiết bị lưu trữ đáng tin cậy và phải được bảo mật khỏi sự truy cập của người khác. Seed phrase nên được giữ bí mật và không nên được chia sẻ với bất kỳ ai khác để tránh rủi ro bị hack hoặc đánh cắp.

FOMO (Fear Of Missing Out)

là một khái niệm trong giao dịch cryptocurrency, nghĩa là sự sợ hãi rằng mình sẽ bỏ lỡ cơ hội đầu tư và kiếm lợi nhuận. FOMO có thể dẫn đến việc người dùng đầu tư vào một dự án mà họ chưa đủ thông tin hoặc không có nguyên nhân có lý, gây ra nguy cơ mất tiền.

Airdrop

là một quá trình tặng token miễn phí cho người dùng. Airdrop thường được sử dụng bởi các công ty để quảng bá và khuyến mãi dự án của họ hoặc để phân phối token mới cho người dùng. là một chiến lược marketing trong thị trường tiền điện tử, khi một tổ chức hoặc dự án tiền điện tử tự do tặng các token cho người dùng mà không yêu cầu họ phải mua hoặc đầu tư. Airdrop được sử dụng để tăng nhận biết của dự án hoặc tổ chức và khuyến khích người dùng tham gia vào dự án đó.

Fork

là một sự chia ra của một blockchain thành hai phiên bản khác nhau. Fork có thể xảy ra khi có một số người trong cộng đồng muốn thay đổi các quy tắc hoặc điều kiện của blockchain ban đầu và không đồng ý với sự quyết định của phần lớn người dùng khác. Khi fork xảy ra, người dùng sẽ có thể chọn sử dụng một trong hai phiên bản mới được tạo ra hoặc tiếp tục sử dụng phiên bản cũ.

Whale

là một người hoặc tổ chức có lượng tiền điện tử rất lớn trong giao dịch cryptocurrency. Whale có khả năng điều chỉnh giá của một loại tiền điện tử bằng cách mua hoặc bán lượng lớn tiền điện tử trên thị trường.

FUD (Fear, Uncertainty, and Doubt)

là một khái niệm trong giao dịch cryptocurrency, nghĩa là sự lo sợ, không chắc chắn và nghi ngờ về một loại tiền điện tử hoặc dự án cụ thể. FUD thường được sử dụng bởi những người có ý định xấu để làm giảm giá của một loại tiền điện tử bằng cách truyền đạt thông tin không chính xác hoặc làm giảm tin tưởng của người dùng.

Pump and dump

là một hành vi giao dịch bất hợp pháp trong thị trường tiền điện tử, khi một nhóm người mua lại một loại tiền điện tử để tăng giá, sau đó bán ngay lập tức khi giá đã tăng cao để kiếm lợi nhuận. Hành vi này có thể gây thiệt hại cho người dùng khác và làm giảm tin tưởng của người dùng trong thị trường tiền điện tử.

Tokenization

là quá trình chuyển đổi một tài sản thực tế hoặc một dịch vụ thành một loại token trên blockchain. Tokenization có thể giúp cho việc quản lý và trao đổi tài sản trở nên hiệu quả hơn và an toàn hơn bởi sử dụng công nghệ blockchain.

Stablecoin

là một loại token được định giá bằng một đơn vị tiền tệ thực tế, như USD hoặc EUR. Stablecoin có giá trị ổn định hơn các loại cryptocurrency khác và được sử dụng nhiều trong việc thanh toán và giao dịch.

Hash rate

Hash rate: là tốc độ mà một máy tính hoặc một mạng máy tính được sử dụng để thực hiện các phép băm trên một mạng blockchain. Hash rate được đo bằng số lượng phép băm mà máy tính hoặc mạng máy tính có thể thực hiện mỗi giây và được hiển thị bằng đơn vị là hộp (hash). Hash rate có thể được sử dụng để đo lường hiệu suất của một máy tính hoặc mạng máy tính trong việc thực hiện các phép băm trên mạng blockchain và cũng có thể được sử dụng để đo lường mức độ khó khăn của việc khai thác một loại tiền điện tử nhất định.

Nonce

là một số ngẫu nhiên được sử dụng trong việc xác thực giao dịch trên blockchain. Nonce được tạo ra bởi miner và được gắn vào dữ liệu bằng cách băm dữ liệu cùng với nonce đó. Trong một số trường hợp, nonce cũng có thể được sử dụng để xác thực một giao dịch trên một mạng blockchain hoặc để ngăn chặn việc tái sử dụng các giao dịch đã được xác nhận trước đó. Nonce là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực đồng tiền điện tử và công nghệ blockchain. Trong công nghệ blockchain, nonce là một số ngẫu nhiên hoặc duy nhất mà được sử dụng trong một số thuật toán băm để tăng độ khó của một bài toán hoặc để xác định một kết quả duy nhất. Nonce thường được sử dụng trong các giải thuật băm để xác định một giá trị băm có độ khó thỏa mãn một số điều kiện nhất định. Ví dụ, trong một số giải thuật băm, nonce có thể được sử dụng để xác định một giá trị băm có độ khó thỏa mãn điều kiện là một số lượng chữ số 0 đầu tiên trong giá trị băm. Nonce cũng có thể được sử dụng để xác thực một giao dịch trên một mạng blockchain hoặc để ngăn chặn việc tái sử dụng các giao dịch đã được xác nhận trước đó.

DApp (Decentralized Application)

là viết tắt của “Decentralized Application” và được sử dụng để chỉ các ứng dụng hoạt động trên một mạng blockchain phi tập trung. là một ứng dụng điện tử được xây dựng trên nền tảng công nghệ blockchain và hoạt động theo mô hình phân tán (decentralized). DApp không được kiểm soát bởi một bên thứ ba mà thay vào đó hoạt động dựa trên các quy tắc và điều kiện được định sẵn trong smart contract. Các DApp có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như giao dịch, thanh toán, và quản lý tài sản.

NFT (Non-Fungible Token)

là một loại token điện tử mà không thể trao đổi cho nhau hoặc thay thế bởi một token khác. NFT thường được sử dụng để bán các tài sản không giống nhau như âm nhạc, hình ảnh, video hoặc các tài sản kỹ thuật số khác trên mạng. NFT cũng có thể được sử dụng để bảo vệ bản quyền và giữ lại giá trị của các tài sản kỹ thuật số trên mạng.là một loại token độc nhất và không thể thay thế bằng một loại token khác. NFT thường được sử dụng để bảo vệ và quản lý sở hữu các tài sản không giống nhau, như hình ảnh, âm nhạc, hoặc video, trên blockchain. NFT có thể được sử dụng để xác định sở hữu và quản lý quyền sử dụng của các tài sản độc nhất này trên mạng lưới.

DEX (Decentralized Exchange)

là một sàn giao dịch tiền điện tử hoạt động theo mô hình phân tán (decentralized) trên blockchain. DEX không có một bên thứ ba đứng giữa giao dịch và không yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân hoặc đăng ký tài khoản trước khi giao dịch. DEX cung cấp một cách an toàn và bảo mật hơn để giao dịch tiền điện tử so với các sàn giao dịch truyền thống.

ICO (Initial Coin Offering)

là một chiến lược để đối tác với người dùng và đầu tư viên bằng cách bán các token mới cho họ trong suốt quá trình phát triển dự án tiền điện tử. ICO được sử dụng để thu vốn cho các dự án mới hoặc để tăng nhận biết của dự án đó trên thị trường. Tuy nhiên, ICO cũng được coi là một loại rủi ro vì nó không được kiểm soát bởi bất kỳ tổ chức quản lý hoặc kiểm soát nào và có thể gây ra các vấn đề an toàn và bảo mật cho người dùng.

STO (Security Token Offering)

là một loại ICO dành cho các token được coi là các tài sản pháp lý (như cổ phiếu hoặc đất đai) và được quản lý theo luật pháp. STO được coi là một sự thay thế cho các phương thức tìm vốn truyền thống như góp vốn hoặc cung cấp cổ phiếu và được coi là một cách an toàn hơn để thu vốn cho các dự án.

Lightning Network

là một mạng phụ của mạng Bitcoin và được thiết kế để giải quyết vấn đề về tốc độ và hiệu suất của mạng Bitcoin. là một mạng lớn phân tán trên blockchain có khả năng xử lý rất nhiều giao dịch trong thời gian ngắn và đồng thời giảm thiểu các khoản phí giao dịch. Lightning Network được sử dụng để giải quyết vấn đề về tốc độ và khoản phí trên các mạng blockchain lớn như Bitcoin và Ethereum và có thể được sử dụng để xử lý các giao dịch nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Orphan block

là một khối trong một mạng blockchain mà không được kết nối với các khối khác trong chuỗi khối và không được tính là một phần của chuỗi khối chính thức. Orphan block có thể xảy ra khi hai hoặc nhiều người đồng thời tạo ra các khối mới trên mạng và một trong số đó không được kết nối với các khối khác. Orphan block có thể bị loại bỏ khỏi chuỗi khối và không được tính là một phần của chuỗi khối chính thức.

51% attack

51% attack là một loại tấn công mà áp dụng trên một mạng blockchain và yêu cầu người tấn công có đủ sức mạnh tính toán để khai thác đa phần các khối trên mạng. Khi người tấn công có đủ sức mạnh tính toán để khai thác đa phần các khối trên mạng, họ có thể tạo ra một số khối mới và gắn chúng vào mạng theo thứ tự thời gian ngược lại, điều này có thể dẫn đến việc hủy bỏ hoặc thay đổi các giao dịch đã được xác nhận trước đó trên mạng. 51% attack là một loại tấn công khá nguy hiểm và có thể dẫn đến nhiều hậu quả xấu cho mạng blockchain và người sử dụng nó.

Double spending

là một loại tấn công trong thị trường tiền điện tử, trong đó một người dùng cố gắng sử dụng cùng một đồng tiền điện tử hai lần trong cùng một giao dịch. Double spending là một rủi ro lớn đối với sự tin cậy của tiền điện tử và có thể gây ra nhiều vấn đề cho người dùng và các tổ chức sử dụng tiền điện tử.

Hard fork

là một sự thay đổi trong quy tắc hoạt động của một mạng blockchain, trong đó các nút mạng được yêu cầu thay đổi phần mềm của họ để tuân theo những quy tắc mới. Hard fork có thể được sử dụng để thêm các tính năng mới hoặc sửa chữa các lỗi trên mạng, nhưng cũng có thể gây ra sự chia rẽ trong mạng và dẫn đến sự xuất hiện của hai phiên bản khác nhau của mạng (hard fork bifurcation). là một sự thay đổi trong cơ chế hoạt động của một mạng blockchain mà có thể dẫn đến việc tách ra thành hai mạng riêng biệt. Hard fork có thể được thực hiện bởi một nhóm người dùng hoặc tổ chức để thêm các tính năng mới hoặc sửa đổi các tính năng hiện có của mạng. Hard fork có thể dẫn đến việc tách ra thành hai mạng riêng biệt và người dùng cần phải chọn một trong hai mạng để sử dụng.

Soft fork

Soft fork là một loại cập nhật phần mềm cho mạng blockchain mà không cần phải tách ra một mạng mới. Khi một soft fork được áp dụng, các nút mới trên mạng sẽ chỉ chấp nhận các giao dịch và khối hợp lệ theo quy tắc mới, trong khi các nút cũ vẫn chấp nhận các giao dịch và khối hợp lệ theo quy tắc cũ. Do đó, các nút cũ vẫn có thể tham gia vào mạng, nhưng sẽ không thể khai thác được các khối mới nếu chúng không tuân theo quy tắc mới. Soft fork được sử dụng để thêm các tính năng mới hoặc sửa lỗi trên mạng blockchain mà không cần phải tách ra một mạng mới.

HODL

là một khái niệm trong giao dịch cryptocurrency, nghĩa là giữ và không bán một loại tiền điện tử dù giá của nó có thay đổi. HODL được sử dụng nhiều trong các diễn đàn và nhóm hội thoại về cryptocurrency và được coi là một phương thức đầu tư từ bỏ không gian và không bán ngay khi giá tiền điện tử giảm. là một từ viết tắt của “Hold On for Dear Life” và được sử dụng trong thị trường tiền điện tử để chỉ việc giữ nguyên các token hoặc đồng tiền điện tử mà không bán chúng, dù thị trường có tăng hoặc giảm. HODL là một phương thức đầu tư phổ biến trong thị trường tiền điện tử và được sử dụng bởi nhiều người để giữ nguyên các token hoặc đồng tiền điện tử mà không bán chúng trong suốt thời gian dài, tin rằng giá trị của chúng sẽ tăng trong tương lai.

Mooning

là một từ viết tắt của “To the moon” và được sử dụng trong thị trường tiền điện tử để chỉ việc giá của một token hoặc đồng tiền điện tử tăng rất nhanh. Mooning được sử dụng để chỉ việc giá của một token hoặc một công ty có giá trị tăng nhanh mạnh. Từ này thường được sử dụng trong những trường hợp giá trị của một đồng tiền điện tử hoặc công ty tăng nhanh mạnh trong thời gian ngắn, giống như một tia lửa bay lên trời. Ví dụ, nếu một đồng tiền điện tử có giá trị tăng nhanh mạnh trong vòng một tuần, người ta có thể nói rằng nó đang “mooning”. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc một công ty hoặc sản phẩm có giá trị tăng nhanh mạnh.

Solidity

là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết smart contract trên nền tảng Ethereum. Solidity là một ngôn ngữ dựa trên JavaScript và được thiết kế để hỗ trợ việc viết các hợp đồng điện tử mạnh mẽ và hiệu quả.

Gas

Trong các hợp đồng thông minh (smart contracts) trên một số mạng blockchain như Ethereum, “gas” là một đơn vị đo lường sức mạnh tính toán mà hợp đồng thông minh cần để thực hiện các lệnh của nó. Khi một hợp đồng thông minh được gửi đến mạng, người gửi cần phải trả một số lượng gas cho hợp đồng thông minh để thực hiện các lệnh của nó. Số lượng gas cần thiết sẽ phụ thuộc vào độ phức tạp của hợp đồng thông minh và số lệnh cần thực hiện. Khi hợp đồng thông minh hoàn thành các lệnh của nó, số lượng gas còn lại sẽ được trả lại cho người gửi. Gas được sử dụng để ngăn chặn người dùng tạo ra các hợp đồng thông minh khá phức tạp hoặc không cần thiết để tiêu tốn quá nhiều sức mạnh tính toán của mạng.

Private blockchain

là một mạng blockchain có số lượng nút mạng hạn chế và chỉ có thể truy cập bởi một số người dùng hoặc tổ chức được chọn. Private blockchain được sử dụng nhiều trong các mô hình kinh doanh và được ưa chuộng bởi sự riêng tư và an toàn cao hơn so với mạng blockchain công cộng.

Consortium blockchain

là một mạng blockchain được quản lý bởi một nhóm các tổ chức hoặc cá nhân được chọn. Consortium blockchain là một tùy chọn giữa mạng blockchain công cộng và mạng blockchain riêng tư và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tài chính, bảo hiểm và kho bạc.

Permissioned blockchain

Permissioned blockchain là một loại mạng blockchain mà chỉ có một số người được phép tham gia và khai thác khối trên mạng. Trong một mạng blockchain permissioned, người dùng phải được cấp phép bởi một quản trị viên hoặc một nhóm quản trị viên để tham gia và khai thác khối trên mạng. Permissioned blockchain được sử dụng nhiều trong các mô hình doanh nghiệp và các ứng dụng bảo mật cao, vì nó cung cấp mức độ bảo mật và riêng tư cao hơn so với các mạng blockchain không có giới hạn truy cập (permissionless). Tuy nhiên, permissioned blockchain cũng có nhược điểm là không có độ an toàn và khả năng mở rộng cao như các mạng blockchain không có giới hạn truy cập.

Off-chain transaction

là một giao dịch tiền điện tử mà không được thực hiện trên một mạng blockchain, mà thay vào đó được thực hiện ngoài mạng. Off-chain transaction có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một dịch vụ hoặc nền tảng để chuyển tiền giữa các tài khoản điện tử không cần sử dụng một mạng blockchain. Off-chain transaction có thể được sử dụng để giảm thiểu số lượng giao dịch trên mạng và giảm thiểu tải trên mạng, tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là không có sự bảo mật và không khả dụng từ xa của mạng blockchain.

Atomic swap

là một giao dịch tiền điện tử mà cho phép hai bên trao đổi các loại tiền điện tử khác nhau mà không cần sự giúp đỡ của một người hoặc tổ chức trung gian. Atomic swap được thực hiện bằng cách sử dụng công nghệ hợp đồng điện tử và cho phép hai bên trao đổi tiền điện tử một cách an toàn và bảo mật. Atomic swap có thể được sử dụng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các ngân hàng và trung gian trong quá trình trao đổi tiền điện tử và cũng có thể được sử dụng để trao đổi các loại tiền điện tử không phải là Bitcoin.

Multisignature (multisig)

là một loại hợp đồng điện tử mà yêu cầu sự xác thực từ nhiều người hoặc tổ chức khác nhau trước khi một giao dịch được thực hiện. Multisig được sử dụng nhiều trong các tài khoản điện tử và cũng có thể được sử dụng trong các hợp đồng điện tử khác nhau để tăng cường bảo mật và riêng tư.

Blockchain explorer

là một công cụ trực tuyến cho phép người dùng xem và tra cứu các thông tin trên một mạng blockchain, bao gồm các giao dịch, khối và các thông tin khác. Blockchain explorer có thể được sử dụng để theo dõi các giao dịch trên mạng và kiểm tra tình trạng của các giao dịch. Nó cũng có thể được sử dụng để tra cứu thông tin về các khối trên mạng và xem các giao dịch.

Cold storage

Cold storage: là một cách lưu trữ đồng tiền điện tử mà không được kết nối với internet. Cold storage thường được sử dụng để lưu trữ một số lượng lớn đồng tiền điện tử hoặc để bảo vệ các ví điện tử khỏi rủi ro bị hack hoặc phá hoại. Cold storage có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một thiết bị điện tử như một USB hoặc một đĩa cứng riêng biệt không kết nối với internet.

Hash function

là một hàm mà được sử dụng để tạo ra một chuỗi ký tự ngắn (thường được gọi là “hash”) từ một chuỗi ký tự dài hơn. Hash function có thể được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của một tập tin hoặc để tạo ra một khóa bí mật cho một ví điện tử. Hash function cũng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống blockchain để xác định và chứng thực các giao dịch.

Block reward

là một khoản tiền mà được cung cấp cho người đào (miner) khi họ thành công trong việc xác nhận và thêm một block mới vào một mạng blockchain. Block reward là cách mà các mạng blockchain hỗ trợ việc đào (mining) và cũng là nguồn thu nhập cho người đào. Block reward thường được điều chỉnh theo thời gian để đảm bảo sự cân bằng giữa lượng tiền mà được tạo ra và giá trị của các đồng tiền điện tử.

Proof of work (PoW)

Proof-of-Work (PoW) là một loại giải thuật băm được sử dụng trong một số mạng blockchain như Bitcoin và Ethereum để xác minh việc khai thác khối mới trên mạng và thêm nó vào chuỗi khối. Trong PoW, người khai thác (miner) cần phải thực hiện một số phép tính khá phức tạp để tìm ra một giá trị (giải băm) cho một bài toán cụ thể. Khi người khai thác tìm ra được giá trị này, họ có thể khai thác được một khối mới và thêm nó vào chuỗi khối. Giá trị này cũng được gửi đến các nút khác trên mạng để xác minh rằng người khai thác đã thực hiện công việc khai thác khối một cách hợp lệ.

Proof of stake (PoS)

là một giải thuật mà được sử dụng trong các mạng blockchain để xác nhận và thêm các giao dịch vào một block. Proof of stake yêu cầu người đào (validator) phải có một số lượng lớn của các đồng tiền điện tử trong ví của họ để có thể tham gia việc xác nhận giao dịch. Việc xác nhận giao dịch trong một mạng blockchain sử dụng proof of stake thường được thực hiện bởi các máy tính đồng loạt và không cần sử dụng lượng lớn năng lượng như trong trường hợp sử dụng proof of work.

Consensus algorithm

Consensus algorithm là một thuật toán hoặc giải thuật mà được sử dụng trong mạng blockchain để xác định một phiên bản duy nhất của chuỗi khối và loại bỏ các khối không hợp lệ hoặc không được chấp nhận trên mạng. Mục đích của một thuật toán hợp đồng là đảm bảo sự đồng thuận giữa các nút trên mạng về nội dung của chuỗi khối và ngăn chặn việc tạo ra các khối không hợp lệ hoặc không được chấp nhận trên mạng. Có nhiều loại thuật toán hợp đồng khác nhau được sử dụng trong các mạng blockchain, bao gồm Proof-of-Work (PoW), Proof-of-Stake (PoS), Delegated Proof-of Stake (DPoS), Proof-of-Authority (PoA), và Byzantine Fault Tolerance (BFT). Một số thuật toán hợp đồng khác nhau có các đặc điểm và ưu điểm khác nhau. Ví dụ, Proof-of-Work (PoW) yêu cầu người khai thác (miner) phải thực hiện một số phép tính khá phức tạp để tìm ra một giá trị cho một bài toán cụ thể, trong khi Proof-of-Stake (PoS) yêu cầu người khai thác sở hữu một số lượng nhất định của crypto để có thể khai thác khối mới. Delegated Proof-of-Stake (DPoS) lại yêu cầu người khai thác được bầu bởi một nhóm người khác để có thể khai thác khối. Proof-of-Authority (PoA) yêu cầu người khai thác có một chứng chỉ để có thể khai thác khối, trong khi Byzantine Fault Tolerance (BFT) lại sử dụng một quy trình hợp đồng để xác định sự đồng thuận giữa các nút trên mạng.